STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
1
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản, thức ăn chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn cây giống các loại
|
4620 (Chính)
|
2
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán hàng thủy sản, thực phẩm chế biến (không hoạt động tại trụ sở)
|
4632
|
3
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) nguyên liệu, vật tư, phân bón các loại
|
4669
|
4
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị
|
4659
|
5
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng kim khí điện máy
|
4663
|
6
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn phương tiện vận chuyển (xe ô tô, xe tải, xe chuyên dùng)
|
4511
|
7
|
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn xe máy
|
4541
|
8
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe các loại
|
4530
|
9
|
Bán buôn đồ dung khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm
|
4649
|
10
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và sản phẩm từ thủy sản (không hoạt động tại trụ sở)
|
1020
|
11
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
|
2392
|
12
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
|
2394
|
13
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
|
2395
|
14
|
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
|
2410
|
15
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở)
|
1080
|
16
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón các loại (không hoạt động tại trụ sở)
|
2012
|
17
|
Sản xuất mô tô, xe máy
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe gắn máy CKD (không hoạt động tại trụ sở)
|
3091
|
18
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chế biến (không hoạt động tại trụ sở)
|
1079
|
19
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc
|
4641
|
20
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Gia công hàng giày da, may mặc (trừ tẩy, nhộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng)
|
1410
|
21
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đầu tư khai thác nuôi trồng thủy sản
|
6691
|
22
|
Hoạt đông hỗ trợ dịch vụ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
|
5229
|
23
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Gia công đóng gói bao bì hàng hóa xuất khẩu, phân loại và bảo quảng hàng hóa
|
8292
|
24
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Phân loại bảo quản hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
|
5210
|
25
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa
|
4610
|
26
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phụ vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng ăn uống
|
5610
|
27
|
Trồng cây lấy cũ có chất bột
|
0113
|
28
|
Trồng ngô và lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
0112
|
29
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở)
|
0118
|
30
|
Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở)
|
0123
|
31
|
Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở)
|
0124
|
32
|
Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở)
|
0126
|
33
|
Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
0129
|